Enzyme là chất xúc tác cho phản ứng sinh hóa trong tế bào. Trong hoa quả cũng có rất nhiều enzyme. Vậy enzyme rau củ có tác dụng gì với sức khỏe con người là câu hỏi của nhiều người. Enzyme là thành phần giữ vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động sống hàng ngày của cơ thể con người chúng ta, giúp duy trì tốt hoạt động tại hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, cơ bắp và các cơ quan khác. Dưới đây chúng ta cùng đi tìm hiểu chi tiết xe enzyme rau củ có tác dụng gì.
1. Tổng quan về enzyme
+ Enzyme là gì?
Enzym hay enzim (tiếng Anh: enzyme) hay còn gọi là men là chất xúc tác sinh học có thành phần cơ bản là protein. Enzyme là một phần rất quan trọng đối với mỗi chúng ta, lưu ý đến chế độ ăn uống hợp lý, cung cấp, bổ sung thêm enzyme để đảm bảo một cơ thể khỏe mạnh. Vì vậy hiểu biết về enzyme sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe tốt hơn.
+ Phân loại enzyme: theo chức năng, Có 2 loại enzyme chính là:
Enzyme chuyển hóa sản sinh trong các tế bào. Các loại enzyme chuyển hóa sẽ giúp cơ thể tổng hợp năng lượng và sử dụng năng lượng. Những năng lượng này rất quan trọng cho cơ thể vì chúng sẽ giúp chúng ta suy nghĩ, hít thở, chuyển động...
Enzyme tiêu hóa tiết ra trong tuyến nước bọt, dạ dày, tuyến tụy và ruột non. Các loại enzyme tiêu hóa do trong bộ máy tiêu hóa sinh ra nhằm giúp cơ thể tiêu hóa thực phẩm. Enzymes tiêu hóa ( bao gồm 5 enzymes Protease, Amylase, Lactase, Cellulase, Lipase).
Ngoài các enzym do cơ thể sinh ra còn các enzyme có sẵn trong thức ăn của người, thường trong rau củ quả, có chứa sẵn enzyme của riêng chúng. Khi vào cơ thể, các loại enzyme này chỉ cần được “kích hoạt” bằng cách nhai các loại thực phẩm kể trên, vì vậy những loại thực phẩm này tiêu hao các loại enzyme tiêu hóa của cơ thể ít hơn, đồng thời giúp cơ thể tiết kiệm được năng lượng.
+ Tính chất của enzym:
Enzym có bản chất là protein nên có tất cả thuộc tính lý hóa của protein. Đa số enzym có dạng hình cầu và không đi qua màng bán thấm do có kích thước lớn.
Tan trong nước và các dung môi hữu cơ phân cực khác, không tan trong ete và các dung môi không phân cực.
Không bền dưới tác dụng của nhiệt độ, nhiệt độ cao thì enzym bị biến tính. Môt trường axít hay bazơ cũng làm enzym mất khả năng hoạt động.
Enzym có tính lưỡng tính: tùy pH của môi trường mà tồn tại ở các dạng: cation, anion hay trung hòa điện.
Enzym chia làm hai nhóm: enzym một cấu tử (chỉ chứa protein) như pepsin, amylase... và các enzym hai cấu tử (trong phân tử còn có nhóm không phải protein). Trong phân tử enzym hai cấu tử có hai phần:
Apoenzym: phần protein (nâng cao lực xúc tác của enzym, quyết định tính đặc hiệu)
Coenzym: phần không phải protein (trực tiếp tham gia vào phản ứng enzym), bản chất là những hợp chất hữu cơ phức tạp.
+ Vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất:
Nhờ enzim mà các quá trình sinh hóa trong cơ thể sống xảy ra rất nhạy với tốc độ lớn trong điều kiện sinh lí bình thường. Khi có enzim xúc tác, tốc độ của một phản ứng có thể tăng hàng triệu lần. Nếu tế bào không có các enzim thì các hoạt động sống không thể duy trì được vì tốc độ của các phản ứng sinh hoá xảy ra quá chậm.
Tế bào có thể điều hòa quá trình chuyển hoá vật chất thông qua điều khiển hoạt tính của các enzim bằng các chất hoạt hoá hay ức chế. Các chất ức chế đặc hiệu khi liên kết với enzim sẽ làm biến đổi cấu hình của enzim làm cho enzim không thể liên kết được với cơ chất. Ngược lại, các chất hoạt hoá khi liên kết với enzim sẽ làm tăng hoạt tính của enzim.
Ức chế ngược là kiểu điều hoà trong đó sản phẩm của con đường chuyển hoá quay lại tác động như một chất ức chế, làm bất hoạt enzim xúc tác cho phản ứng ở đầu của con đường chuyển hoá.
Khi một enzim nào đó trong tế bào không được tổng hợp hoặc tổng hợp quá ít hay bị bất hoạt thì sản phẩm không những không được tạo thành mà cơ chất của enzim đó cũng sẽ bị tích luỹ lại gây độc cho tế bào hoặc có thể được chuyển hoá theo con đường phụ thành các chất độc gây nên các triệu chứng bệnh lí. Các bệnh đó ở người được gọi là bệnh rối loạn chuyển hoá.
+ Vai trò của enzyme trong cơ thể người:
Tiến sĩ Edward Howell, người tiên phong trong việc nghiên cứu enzyme cho rằng con người chỉ có một số lượng men tiêu hóa giới hạn và chất lượng cuộc sống của chúng ta sau này ra sao phụ thuộc vào việc chúng ta đã bảo quản nguồn tài nguyên đó như thế nào. Theo đó, ông cho rằng nếu chúng ta ăn những thực phẩm đã bị mất gần hết enzyme thì cơ thể phải làm việc nhiều hơn để sản xuất ra enzyme bù lại để hỗ trợ cho hệ tiêu hóa tiến hành đồng hóa chất trong thực phẩm đó. Quá trình sản xuất enzyme liên quan chặt chẽ đến quá trình tiêu hóa và nó tiêu tốn một lượng năng lượng lớn. Khi tiêu thụ thức ăn thiếu enzim, các enzim trong cơ thể sẽ phải hoạt động hết công suất. Các mô như não, tim, phổi, thận, gan và cơ sẽ không nhận đủ lượng enzyme chúng cần để hoạt động bình thường. Theo tiến sĩ Howell, thiếu hụt enzyme chuyển hóa là nguyên nhân chính dẫn đến phần lớn chứng bệnh như bệnh tim mạch, bệnh ung thư, tiểu đường và các bệnh mãn tính khác.
+ Tuổi tác và các nguồn cung cấp enzyme:
Khi chúng ta có tuổi, cơ thể sẽ dần dần mất khả năng sản xuất enzyme, và giảm dần theo chu kỳ mười năm. Lúc đầu, có thể bạn không nhận ra sự khác biệt, nhưng dần dần, bạn sẽ nhân ra rằng cơ thể bạn đang thiếu hụt enzyme khi bạn có các cảm giác mệt mỏi, dị ứng và khó tiêu như ợ nóng, đầy bụng sau khi ăn, rồi bạn có thể sẽ bị táo bón và thậm chí viêm loét dạ dày. Vậy thay vì tiêu xài nguồn tài nguyên enzyme sẵn có, các bạn có thể bổ sung nguồn enzyme của mình bằng các loại thực phẩm có chứa enzyme như dứa, xoài, kiwi, nho, trái bơ, mật ong nguyên chất, phấn hoa, sản phẩm từ sữa, nấm nước, nấm sữa, nước ép cỏ lúa mì, nước dừa, đồng thời bổ sung chế độ dinh dưỡng nhiều thực phẩm tươi ngon. Hạn chế ăn các đồ ăn nấu quá chín hoặc cháy, đồ ăn đã qua xử lý mất các chất dinh dưỡng.
+ Đây là một số thành phần phổ biến có thể có trong enzyme rau củ quả:
Củ cải: Củ cải là một nguồn tuyệt vời của chất xơ, kali và vitamin C. Nó có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch, hệ tiêu hóa và cung cấp năng lượng.
Cà rốt: Cà rốt là một nguồn giàu vitamin A, C, K và chất xơ. Nó cũng chứa các chất chống oxy hóa và carotenoid có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch và tăng cường hệ miễn dịch.
Táo: Táo chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất xơ, cung cấp vitamin C và mangan. Chúng có thể giúp duy trì sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Ớt: Ớt chứa capsaicin, một chất có khả năng giảm cảm giác đau và tăng cường quá trình tiêu hóa. Nó cũng có thể giúp tăng cường lưu thông máu và chống viêm.
Bí đỏ: Bí đỏ chứa chất xơ, vitamin C và các chất chống oxy hóa. Nó có thể giúp duy trì sự cân bằng đường huyết, hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp năng lượng.
Nho: Nho là một nguồn giàu chất chống oxi hóa, vitamin C, resveratrol và chất xơ. Chúng có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và tăng cường hệ miễn dịch.
Cải xoăn: Cải xoăn chứa chất xơ, vitamin K, C và chất chống oxy hóa. Nó có thể hỗ trợ sức khỏe xương, hệ tiêu hóa và cung cấp năng lượng.
Chanh: Chanh là một nguồn tuyệt vời của vitamin C và các chất chống oxy hóa. Nó có thể giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
Cần tây: Cần tây là một nguồn giàu chất xơ, vitamin K, C và chất chống oxy hóa. Nó có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch, hệ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
Enzyme bromelain có trong trái dứa: Bạn có thể đã từng gặp phải khó chịu trong miệng sau khi ăn quá nhiều dứa, đó là do các enzyme bromelain ở trong dứa. Bromelain là một enzyme giúp tiêu hóa các protein một cách hiệu quả. Bromelain đặc biệt còn được sử dụng để điều trị một số các rối loạn sức khỏe khác nhau, bao gồm cả đau đớn liên quan đến chứng viêm khớp.
Enzyme amylase trong trái xoài: Nếu bạn mua một số xoài cứng và để chúng ở trên quầy, bạn sẽ thấy rằng xoài sẽ bắt đầu mềm trong một vài ngày. Điều này là do các quy trình chuyển hóa enzyme nhất định xảy ra trong trái xoài, cụ thể là do chất amylase. Amylase là một trong những enzyme tự nhiên có thể giúp phá vỡ một số tinh bột thành đường mantose.
Enzyme trong Nấm: Nấm chứa nhiều chất xơ, vitamin D, các chất chống oxy hóa và các khoáng chất quan trọng như kali và selen. Chúng có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Enzyme papain có trong trái đu đủ: Giống như bromelain, papain trong đu đủ cũng có thể giúp bạn tiêu hoá tốt protein. Papain thường được sử dụng như một chất làm nhừ thịt khi nấu thức ăn. Thịt chứa nhiều tổ chức mô xơ cứng, dùng papain có thể tách các chuỗi protein trong tổ chức mô xơ cứng, do đó có tác dụng làm mềm thịt.
Nhiều enzyme trong mật ong: Rất nhiều enzyme khác nhau được tìm thấy trong mật ong, chẳng hạn như các enzyme diastase, invertase và catalase. Mật ong có chứa các enzyme giúp tiêu hóa carbohydrate và protein bằng cách phân hủy chúng thành các axit amin cần thiết để cung cấp cho cơ thể.
Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Enzyme rau củ quả thường được sử dụng như một sản phẩm bổ sung dinh dưỡng hoặc thực phẩm chức năng để cung cấp một lượng lớn chất dinh dưỡng từ các nguồn tự nhiên.
2. Enzyme rau củ có tác dụng gì?
Enzyme rau củ quả có nhiều công dụng hữu ích. Dưới đây là một số công dụng chính mà enzyme rau củ quả có thể mang lại:
+ Enzym trong hoa quả giúp bảo vệ gan:
Enzym có tính chọn lọc rất cao đối với cơ chất của nó. Hầu hết phản ứng được xúc tác bởi enzym đều có tốc độ cao hơn nhiều so với khi không được xúc tác. Có trên 4.000 phản ứng sinh hóa được xúc tác bởi enzym.
Hoạt tính của enzym chịu tác động bởi nhiều yếu tố. Chất ức chế là các phân tử làm giảm hoạt tính của enzym, trong khi yếu tố hoạt hóa là những phân tử làm tăng hoạt tính của enzym.
Lấy ví dụ trong nước bọt có men Amylase, giúp biến tinh bột thành đường. Người miền núi ăn món mèn mén từ bột ngô thường thấy nhai lâu sẽ có vị ngọt. Men Proteinase có trong đu đủ xanh, nếu hầm với thịt trâu ở nhiệt độ ấm (khoảng 600C) sẽ làm thị trâu còn mềm hơn cả thịt bò.
Có người không thích hợp uống sữa vì thiếu men Lactae là men có thể chuyển hóa đường Lactose có trong sữa. Có tới trên 5.000 loại enzyme hay men sinh ra trong cơ thể con người và các sinh vật khác. Muốn chế tạo ra rượu, bia, nước mắm, tương, sữa chua, pho mát… đều phải nhờ tới tác dụng của các loại men khác nhau.
Trâu bò chỉ ăn cỏ mà to lớn như vậy là vì có rất nhiều vi khuẩn sống trong dạ cỏ có thể chuyển hóa được chất xơ trong cỏ. Con mối phá gỗ, phá giấy cũng nhờ men sinh ra bởi các vi sinh vật có trong ruột mối...
Để có sức khỏe tốt các nhà khoa học khuyên ăn các thức ăn có chứa sẵn nhiều enzyme. Cụ thể là rau tươi, trái cây tươi, thịt cá tươi (chưa qua nấu ở nhiệt độ sôi). Con hổ khi bắt được con mồi nó ăn phủ tạng bên trong trước vì phần ấy chứa nhiều enzyme. Thỏ thường ăn lại phân của chúng cũng vì trong đó còn phần thức ăn chưa tiêu hóa và enzyme…
Đường ruột con người chỉ có thể hấp thu các thức ăn nhỏ hơn 0,015 mm. Vì vậy cần nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt. Thức ăn được nhai kỹ sau đó trộn với acid của dạ dầy cùng với mật sẽ giúp cho quá trình tiêu hóa thức ăn.
Trong cuốn sách nổi tiếng "Nhân tố Enzyme" (The enzyme factor), TS.Hiromi Shinya khuyên chúng ta nên lựa chọn một khẩu phần như sau: 85-90% là thực vật (50% là gạo, đậu nguyên hạt; 30% là rau xanh và củ; 5-10% là trái cây và hạt), 10-15% là protein động vật (cá, trứng, sữa đậu nành, một lượng giới hạn thịt gia súc và gia cầm). Nên bổ sung thêm các loại trà thảo mộc, tảo biển, men bia, phấn và sáp ong, vitamin và khoáng chất bổ sung.
+ Tăng cường hệ tiêu hóa:
Enzyme rau củ quả chứa các enzym tiêu hóa tự nhiên, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể. Khi tiêu hóa tốt hơn, cơ thể có khả năng hấp thụ các dưỡng chất quan trọng từ thức ăn một cách hiệu quả, giúp cơ thể tăng cường sức khỏe và năng lượng.
Sức mạnh bất ngờ: Enzyme rau củ quả Nhật Bản 2024 - Chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng
+ Tăng cường hệ miễn dịch:
Enzyme rau củ quả Nhật Bản chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch mạnh mẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và bảo vệ sức khỏe tổng thể. Việc sử dụng enzyme rau củ quả có thể giúp cải thiện khả năng đề kháng của cơ thể và giữ gìn sức khỏe trong môi trường xung quanh.
+ Hỗ trợ quá trình giảm cân:
Enzyme rau củ quả Nhật Bản có khả năng kích thích quá trình trao đổi chất trong cơ thể, giúp đốt cháy mỡ thừa và giảm cân hiệu quả. Ngoài ra, enzyme rau củ quả cũng giúp cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể trong quá trình giảm cân, đảm bảo sức khỏe và năng lượng cho người sử dụng.
+ Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn nhanh:
Enzyme rau củ quả có khả năng giúp tiêu hóa thức ăn nhanh chóng. Khi chúng ta ăn nhiều thức ăn nặng, hệ tiêu hóa thường gặp khó khăn trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Enzyme rau củ quả giúp tăng cường quá trình tiêu hóa, làm giảm cảm giác nặng bụng và khó tiêu sau khi ăn.
+ Làm đẹp da và tóc:
Enzyme rau củ quả có khả năng làm sạch cơ thể và loại bỏ các chất độc tố tích tụ trong da. Điều này giúp cải thiện tình trạng da mụn, làm sáng da và giảm nám tàn nhang. Ngoài ra, enzyme rau củ quả cũng có tác dụng cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và bóng khỏe.
3. Enzym hoạt động như thế nào trong hệ tiêu hóa?
Amylase được tiết ra tại tuyến nước bọt, tuyến tụy và ruột non. Trong số các dạng amylase, ptyalin được tạo ra trong tuyến nước bọt và xúc tác quá trình phân hủy tinh bột từ khi nhai đến sau nuốt thức ăn.
Amylase tuyến tụy được tạo ra từ tuyến tụy và đưa đến ruột non. Tại đây, nó tiếp tục phân hủy các phân tử tinh bột thành đường, cuối cùng được phân hủy thành glucose bởi các enzym khác. Sau đó, glucose được hấp thụ vào hệ tuần hoàn máu của cơ thể qua thành ruột non.
Protease được sản xuất tại dạ dày, tuyến tụy và ruột non. Trong dạ dày, pepsin là enzym tiêu hóa chính phân hủy protein. Một số enzym tuyến tụy khác sẽ hoạt động khi các phân tử protein đến ruột non.
Lipase được sản xuất tại tuyến tụy và ruột non. Lipase có một loại được tìm thấy trong sữa mẹ để giúp trẻ dễ tiêu hóa các phân tử chất béo. Lipid còn giữ nhiều vai trò quan trọng khác như dự trữ năng lượng lâu dài và hỗ trợ sức khỏe tế bào.
+ Ai cần bổ sung enzym?
Những người cần bổ sung enzym là những đối tượng sau đây:
Người mắc các bệnh lý tuyến tụy: Viêm tụy, xơ nang và ung thư tuyến tụy có thể làm giảm số lượng các enzym quan trọng mà cơ thể sản xuất. Hậu quả là bạn có thể không nhận đủ enzym để tiêu hóa triệt để thức ăn, gây hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng. Nếu bạn mắc các bệnh lý về tụy, hãy đi khám và lựa chọn điều trị phù hợp.
Người ăn kiêng: Enzyme giảm cân có sẵn ở dạng viên uống bổ sung. Nếu bạn được kê thuốc theo đơn của bác sĩ, hãy đảm bảo rằng mua các sản phẩm men tụy (PEP) đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận.
Người thường xuyên tiếp xúc hóa chất độc hại: Bạn cũng có thể cần bổ sung enzyme nếu bạn tiếp xúc với nhiều loại hóa chất, thuốc trừ sâu hoặc luôn nấu thức ăn ở nhiệt độ cao.
Kích ứng dạ dày hoặc các tác dụng phụ khó chịu khác về đường tiêu hóa có thể xảy ra trong thời gian uống thuốc bổ sung enzyme. Do đó, nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, bạn cần báo cho bác sĩ biết để điều chỉnh kịp thời.
+ Enzym biến chất khi nào?
Enzym biến chất trong các trường hợp sau đây:
Nhiệt độ: Enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ cơ thể dao động từ 97 ° F đến 99 ° F (36,1 ° C đến 37,2 ° C). Nếu bạn bị sốt và tăng nhiệt quá cao, cấu trúc của các enzym sẽ bị phá vỡ và không còn hoạt động bình thường. Trong trường hợp này, bạn nên cố gắng khôi phục nhiệt độ về mức bình thường.
Bệnh tật: Viêm tụy và một số bệnh khác gây tổn thương tuyến tụy, đồng thời gây giảm số lượng và hiệu quả hoạt động của một số enzyme tiêu hóa.
Độ pH của dạ dày và ruột: Nếu độ pH quá thấp (quá axit) hoặc quá cao (quá bazo) thì cấu trúc và chức năng của enzyme có thể bị ảnh hưởng.
Chất ức chế: Chất ức chế gây cản trở quá trình hình thành phản ứng hóa học của enzym. Chất ức chế có thể được sản sinh tự nhiên trong cơ thể hoặc dưới dạng thuốc như thuốc kháng sinh. Loại thuốc có khả năng ngăn chặn hoạt động của một số loại enzyme, làm lây lan nhiễm trùng do vi khuẩn.
Chế độ ăn uống: Nhiều loại thực phẩm chứa các enzym tiêu hóa hỗ trợ các enzym sản sinh tự nhiên trong cơ thể trong quá trình thực hiện chức năng. Ví dụ, chuối có chứa amylase nên mặc dù chuối chứa nhiều carbs nhưng nó vẫn được tiêu hóa dễ dàng.
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn tìm hiểu xem enzyme rau củ có tác dụng gì với sức khỏe con người. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn và người thân. Cảm ơn bạn đã quan tâm, chúc bạn và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc !
Có thể bạn quan tâm:
>>> Tác dụng của dâm dương hoắc như thế nào?
Viết bình luận