Bạch quả là loại thảo dược được dùng nhiều trong y học cổ truyền và thực phẩm chức năng. Vậy tác dụng của bạch quả với sức khỏe như thế nào là câu hỏi của nhiều người. Bạch quả có lẽ là một trong những loại dược liệu được sử dụng rộng rãi nhất không chỉ ở châu Á mà còn khắp các châu lục khác. Chiết xuất của nó được các cơ quan dược phẩm chấp thuận trong các điều trị cải thiện lưu thông máu, suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ, nhồi máu não… Dưới đây chúng ta cùng đi tìm hiểu chi tiết xem tác dụng của bạch quả với sức khỏe con người như thế nào.
1. Tổng quan về bạch quả
Bạch quả là tên gọi chung của hạt và cây bạch quả. Đây là một cây thuốc quý, cho rất nhiều hạt bạch quả dược liệu. Không chỉ là thuốc trị bệnh, hạt này còn thường xuyên được thấy trong các món chè, nước giải khát, …Điều này cho thấy bạch quả được sử dụng rất đa dạng và phổ biến.
Bạch quả là một trong những loài cây sống lâu đời nhất có niên đại hơn hơn 200 triệu năm. Đây là là một loại cây bản địa tại Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, đã được trồng ở châu Âu từ khoảng năm 1730 và ở Hoa Kỳ kể từ khoảng năm 1784.
Bạch quả thường có sẵn dưới dạng viên uống bổ sung từ bạch quả, chiết xuất, viên nang hoặc trà. Trong sản xuất, chiết xuất lá bạch quả được sử dụng trong mỹ phẩm. Trong thực phẩm, hạt bạch quả rang đã loại bỏ bột giấy là một món ngon ăn được ưa chuộng ở Nhật Bản và Trung Quốc.
Đối với hạt bạch quả, không có liều lượng tiêu chuẩn khi sử dụng loại hạt này. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu y học, hầu hết tất cả các thử nghiệm lâm sàng đã sử dụng chiết xuất từ bạch quả được tiêu chuẩn hóa gồm 24% flavone glycoside và 6% terpene lactones. Một liều phổ biến ở những người mắc chứng mất trí nhớ là 40 miligam chiết xuất ba lần mỗi ngày. Để cải thiện chức năng nhận thức ở người khỏe mạnh, các nghiên cứu đã sử dụng từ 120 miligam đến 600 miligam chiết xuất mỗi ngày.
+ Đặc điểm của bạch quả:
Bạch quả tươi có vỏ ngoài cứng, màu trắng, bóng, mẩy, hình dáng giống như hạt dẻ. Phần thịt bên trong có màu vàng. Hạt bạch quả chứa nhiều chất béo, tinh bột, protein, đường, …Vì vậy, nó rất dược ưa chuộng để làm món ăn.
+ Bộ phận dùng của bạch quả:
Bộ phận dùng của bạch quả khá đa dạng, gồm có phần lá, phần quả và phần nhân bên trong. Mỗi bộ phận là một vị thuốc khác nhau đem lại nhiều công dụng chữa bệnh hữu ích.
+ Thời gian thu hái bạch quả:
Thời gian thu hái bạch quả thường không phân rõ một thời điểm nào trong năm mà sẽ được thu hoạch quanh năm, đặc biệt là phần lá, lúc nào cũng có thể thu hoạch để phục vụ người dùng.
+ Cách chế biến và bảo quản bạch quả:
Cách chế biến: Bạch quả sau khi được thu hái về thì đem đi rửa sạch, có thể để ráo nước dùng tươi hoặc đem phơi hay sấy khô rồi giã thành bột mịn hay để nguyên trái đều được. Ngoài ra, cũng có thể đem sắc thành thuốc hoặc nấu cao lên rồi uống cũng rất hiệu quả.
Cách bảo quản: Sau khi qua bước chế biến nếu dùng không hết thì đem bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt để giữ thuốc được lâu hơn mà thuốc cũng không bị mất đi công dụng.
+ Khu vực phân bố bạch quả:
Bạch quả chủ yếu phân bố ở Trung Quốc và Nhật Bản cũng có một số ít. Năm 1955, Việt Nam cũng đã nhập hạt giống cây bạch quả về để trồng thử nhưng khả năng sinh trưởng của loại cây này ở nước ta khá thấp cho nên vẫn còn khan hiếm.
+ Thành phần hóa học của bạch quả:
Thành phần hóa học của bạch quả khá đa dạng, trong nhân bạch quả, tinh bột chiếm tới 68%, còn lại là protein, chất béo và đường. Phần vỏ bạch quả có chứa axit ginkgolic, ginnol và bilobol.
Ngoài ra, bên trong bạch quả còn chứa các hoạt chất quan trọng như Flavonoid và Terpenoid.
2. Tác dụng của bạch quả
Tác dụng điều trị một số bệnh của bạch quả là không cần bàn cãi. Chiết xuất bạch quả là thành phần chính trong thuốc Giloba. Đây là thuốc vừa có tác dụng hướng thần vừa có tác dụng bổ thần kinh. Thuốc cũng nằm trong phác đồ điều trị cho nhiều bệnh lý thoái hóa thần kinh và tuần hoàn não. Ngoài ra ginkgo biloba còn rất nhiều tác dụng khác như:
+ Chống sa sút trí tuệ:
Bạch quả (Gb) đã chứng minh các đặc tính chống oxy hóa và hoạt mạch cũng như các lợi ích lâm sàng trong một số bệnh như thiếu máu cục bộ, động kinh và tổn thương thần kinh ngoại vi. Ngoài ra, Gb được cho là hoạt động như một chất tăng cường nhận thức tiềm năng trong chứng sa sút trí tuệ.
Chất chiết xuất từ Ginkgo biloba là một trong những chất phytomedicines được sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu và thường được kê đơn ở châu Âu như một liệu pháp điều trị các tổn thương thoái hóa ở tuổi già và chứng sa sút trí tuệ. Kể từ năm 2000, chiết xuất Ginkgo biloba được đưa vào phân loại thuốc như một loại thuốc chống sa sút trí tuệ cùng với các thuốc chất ức chế cholinesterase và memantine.
Các hướng dẫn của Liên đoàn Hiệp hội Tâm thần Sinh học Thế giới đề xuất rằng một số chiết xuất bạch quả có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng sa sút trí tuệ
+ Cải thiện tuần hoàn máu toàn cơ thể:
Ginkgo có một lịch sử lâu đời được sử dụng trong điều trị rối loạn máu và các vấn đề về trí nhớ. Ngày nay nó được biết đến nhiều nhất như một cách để giữ cho trí nhớ của bạn luôn nhạy bén. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng bạch quả cải thiện lưu thông máu bằng cách giãn mạch máu và làm giảm độ nhớt của máu. Nó cũng là một chất chống oxy hóa.
Vì ginkgo cải thiện lưu lượng máu, nó đã được nghiên cứu điều trị cơn đau cách hồi ở những người mắc bệnh động mạch ngoại biên. Những người mắc chứng đau này thường gặp các cơn đau và rất khó đi lại mà không cảm thấy đau đớn. Một phân tích của 8 nghiên cứu cho thấy những người dùng ginkgo có xu hướng đi bộ xa hơn khoảng 34m so với những người dùng giả dược. Trên thực tế, bạch quả đã được chứng minh là có tác dụng như một loại thuốc kê đơn trong việc cải thiện quãng đường đi bộ ở bệnh nhân có cơn đau cách hồi.
Một nghiên cứu khác của các nhà khoa học Hà Lan chứng minh rằng chiết xuất EGb 761 của bạch quả có tác dụng điều chỉnh đa hướng đối với lưu lượng máu ở những người khỏe mạnh và hỗ trợ các phát hiện về điều hòa mạch máu.
+ Chữa đau đầu, đau nửa đầu:
Mặc dù công dụng truyền thống của bạch quả được dùng khá nhiều trong các bài thuốc điều trị đau đầu, nhưng lại có rất ít nghiên cứu tập trung vào tác dụng này của bạch quả.
Theo một nghiên cứu của các nhà khoa học Ý thì bạch quả nhất là lá bạch quả có tác dụng làm giảm tần số cơn đau và thời gian đau của mỗi cơn đau nửa đầu Migraine. . Hiệu quả rõ ràng là rõ ràng trong hai tháng điều trị đầu tiên và được tăng cường hơn nữa trong lần thứ hai.
Đau đầu nguyên phát (đau nửa đầu và đau đầu kiểu căng thẳng) rất phổ biến ở trẻ em trong độ tuổi đi học. Trong một nghiên cứu của Trung tâm đau đầu trẻ em – Ý, Ginkgolide B, một thành phần thảo dược chiết xuất từ lá cây Ginkgo biloba, được coi là giải pháp đầy hứa hẹn để điều trị chứng đau nửa đầu ở trẻ. Nghiên cứu cho thấy khi dùng kết hợp ginkgo biloba với Coenzyme Q10 / Riboflavin / Magnesium có thể giảm tần số cơn đau đầu ở trẻ xuống khoảng gần 50%.
Bởi tác dụng tăng tuần hoàn máu, chống viêm, chống oxy hóa nên bạch quả thích hợp với các tình trạng đau đầu do căng thẳng, đau đầu vận mạch…
+ Tác dụng chống lão hóa:
Chiết xuất EGb761 của bạch quả có tác dụng chống oxy hóa, chống apoptosis và chống viêm. Gần đây, nó cũng đã được đề xuất là có tác dụng bảo vệ trực tiếp trên ty thể. Tác dụng của EGb761 làm cho nó trở thành một loại thuốc chống lão hóa tiềm năng. Nó giúp ngăn ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến thoái hóa do tuổi tác.
+ Tác dụng làm đẹp:
Lão hóa da là một hiện tượng sinh học phức tạp do các yếu tố bên trong và bên ngoài tác động. Tiếp xúc với tia cực tím (UV) gây ra những thay đổi vật lý trên da thông qua các con đường phức tạp và cuối cùng dẫn đến việc tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) và tiết ra ma trận metalloproteinase (MMPs) và elastase (Demeule và cộng sự, 2000). ROS trực tiếp gây ra lão hóa da thông qua quá trình oxy hóa hủy hoại lipid, protein và DNA của da.
+ Bạch quả có tác dụng an thần, trị mất ngủ:
Một nghiên cứu trên những bệnh nhân trầm cảm cho thấy chiết xuất ginkgo biloba cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm tổng số lần thức giấc vào ban đêm.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về các thông số giấc ngủ, nhưng ginkgo biloba được dung nạp tốt dựa trên các báo cáo chủ quan về chất lượng giấc ngủ của những người sử dụng.
Chiết xuất lá của G. biloba bao gồm flavonoid (24%), terpene trilactones (6%), proanthocyanidins, axit hữu cơ và các thành phần khác. chiết xuất của G. biloba đã được báo cáo là có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Các flavonoid, chẳng hạn như quercetin và kaempferol, có thể trực tiếp dập tắt các gốc tự do. Ginkgolide A và bilobalide, có tác dụng tích cực đối với hệ collagen.
Bên c tác dụng chống lão hóa, các nghiên cứu đề xuất sử dụng bạch quả làm nguyên liệu dược mỹ phẩm và chống lão hóa.
+ Cải thiện thị lực cho bệnh nhân tiểu đường:
Ginkgo biloba cũng có tác dụng tuyệt vời đối với mắt. Với khả năng tăng cường lưu thông máu trong mắt, bạch quả có liên quan đến việc cải thiện tình trạng của những người bị thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường. Cả thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường đều là những tình trạng ảnh hưởng đến võng mạc trong mắt.
Bởi vì thảo mộc ginkgo biloba điều chỉnh lưu lượng máu và áp suất, nó có thể giúp ích cho thị lực của bạn một cách hiệu quả. Bằng cách giữ cho lưu lượng máu liên tục và nhãn áp thấp, loại thảo mộc này có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường, cũng như tăng cường thị lực của bạn.
Bên cạnh đó chiết xuất từ lá bạch quả giúp khối lượng tế bào beta tuyến tụy và lượng insulin trong các tế bào này tăng lên rõ rệt, nhờ đó có tác dụng chống tăng đường huyết, chống oxy hóa và hạ lipid máu do đó có thể vừa hỗ trợ điều trị tiểu đường vừa dự phòng được nhiều biến chứng khác của tiểu đường.
+ Đối tượng cần thận trọng khi sử dụng bạch quả:
Đã có báo cáo về xuất huyết nội ở những người dùng bạch quả. Không rõ là chảy máu là do bạch quả hay một số lý do khác, chẳng hạn như sự kết hợp của bạch quả và các loại thuốc làm loãng máu. Vì thế cần thận trọng khi dùng kết hợp bạch quả với các thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), clopidogrel (Plavix) và aspirin. Nên ngưng dùng ginkgo 1 đến 2 tuần trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa do nguy cơ chảy máu.
Những người bị động kinh không nên dùng bạch quả, vì nó có thể gây co giật.
Phụ nữ đang mang thai, người bị rong kinh hoặc đa kinh không nên sử dụng loại thảo mộc này. Nếu dùng cần phối hợp trong bài thuốc.
Thuốc chống co giật (thuốc chống co giật): Liều cao của bạch quả có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống co giật. Những loại thuốc này bao gồm carbamazepine (Tegretol) và axit valproic (Depakote).
Thuốc chống trầm cảm: Dùng ginkgo cùng với một loại thuốc chống trầm cảm được gọi là chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng serotonin, một tình trạng đe dọa tính mạng. Ngoài ra, bạch quả có thể tăng cường cả tác dụng tốt và xấu của thuốc chống trầm cảm được gọi là MAOIs, chẳng hạn như phenelzine (Nardil).
Thuốc điều trị huyết áp cao: Ginkgo có thể làm giảm huyết áp trong một số trường hợp, do đó, dùng nó với các loại thuốc huyết áp có thể khiến huyết áp giảm xuống quá thấp. Đã có một báo cáo về sự tương tác giữa ginkgo và nifedipine (Procardia), một chất chẹn kênh canxi được sử dụng cho các vấn đề về huyết áp và nhịp tim.
3. Lưu ý khi sử dụng bạch quả
Nhìn chung, Bạch quả an toàn và được dung nạp tốt. Liều khuyến cáo tối đa cho chiết xuất EGb 761 là 240mg/ngày. Tác dụng phụ nhẹ bao gồm đau đầu, tim đập nhanh, rối loạn tiêu hóa, táo bón, dị ứng da.
Thận trọng khi sử dụng Bạch quả ở những bệnh nhân bị rối loạn chảy máu hoặc những người dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc chống tiểu cầu hoặc liệu pháp chống đông máu.
Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân trầm cảm nên được sự đồng ý của bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.
+ Tác dụng phụ khi dùng bạch quả:
Hầu hết các chất bổ sung bạch quả có nguồn gốc từ lá. Hạt bạch quả có thể nguy hiểm, đặc biệt là khi rang hoặc ăn sống. Bổ sung lá bạch quả gây ra một số tác dụng phụ như:
Ở một số người, lá bạch quả có thể gây nhức đầu, chóng mặt, tim đập nhanh, buồn nôn, nóng rát và tiêu chảy. Dị ứng với bạch quả gây kích hoạt phát ban hoặc có những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn;
Với những bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật có nhu cầu sử dụng bạch quả cần xin ý kiến của bác sĩ. Không nên dùng bạch quả nếu người bệnh có tiền sử các bệnh như: bệnh tiểu đường, động kinh, hoặc các vấn đề về khả năng sinh sản. Không ăn các bộ phận chưa được xử lý của cây bạch quả, vì hạt bạch quả chưa nấu chín có thể gây co giật và tử vong;
Trong trường hợp bạn có đang dùng bất kỳ loại thuốc hoặc chất bổ sung nào thường xuyên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bạch quả. Bạch quả có thể gây tương tác với các loại thuốc làm loãng máu, aspirin, thuốc giảm đau NSAID, thuốc chống tiểu cầu, thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị tiểu đường, thuốc ảnh hưởng đến gan, và các chất bổ sung như tỏi, palmetto, làm giảm hiệu quả của liệu pháp chống co giật, ...
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn tìm hiểu về tác dụng của bạch quả với sức khỏe con người như thế nào. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn và người thân. Cảm ơn bạn đã quan tâm, chúc bạn và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc !
Có thể bạn quan tâm:
>>> Tác dụng của axit amin với cơ thể như thế nào?
Viết bình luận