Bệnh cơ tim sống được bao lâu và cách điều trị ra sao?

Bệnh cơ tim là một bệnh về tim mạch không giống như bệnh mạch vành, bệnh lý van tim, bệnh tim bẩm sinh. Bệnh cơ tim điển hình có 3 dạng là bệnh cơ tim giãn, bệnh cơ tim phì đại và bệnh cơ tim hạn chế. Bệnh cơ tim sống được bao lâu là câu hỏi của nhiều người. Bệnh cơ tim là bệnh lý khi cấu trúc cơ tim thay đổi dẫn đến chức năng cơ tim bị biến đổi. Khả năng bơm máu của tim cũng gặp vấn đề trầm trọng. Người mắc bệnh cơ tim có thể đối mặt với những biến chứng tim mạch thông qua nhiều loại bệnh của bệnh cơ tim. Dưới đây chúng ta cùng đi tìm hiểu chi tiết.

Bệnh cơ tim sống được bao lâu và cách điều trị ra sao

1. Bệnh cơ tim sống được bao lâu?

Tiên lượng bệnh có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của các biểu hiện ban đầu. Ngoài ra, các yếu tố như hạn chế dịch và muối, tuân thủ thuốc và tập thể dục cũng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng.

Tỷ lệ sống sót đối với bệnh nhân bị bệnh cơ tim giãn sau năm đầu tiên là 80%, tỷ lệ này giảm 10% sau mỗi năm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân bị bệnh cơ tim giãn là khoảng 50%. Trào ngược van hai lá hoặc rối loạn chức năng tâm trương có liên quan đến tiên lượng xấu hơn.

Khoảng 40 - 50% số bệnh nhân bị đột tử do rối loạn nhịp ác tính hoặc biến cố tắc mạch do huyết khối.

Bệnh cơ tim bẩm sinh có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao.

Bệnh nhân bị bệnh cơ tim giãn nên được giáo dục về dự phòng và điều trị phục hồi chức năng tim vì điều này đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân 20-30% trong vòng 5 năm, bao gồm cả việc cải thiện các triệu chứng.

Một nghiên cứu về bệnh nhân mắc bệnh cơ tim giãn được được điều trị bằng phương pháp cấy ghép tim có tỷ lệ sống sót là 91% sau 1 năm, 80% sau 5 năm, và 50% sau 20 năm.

2. Tổng quan về bệnh cơ tim

Bệnh cơ tim là rối loạn nguyên phát của cơ tim. Bệnh lý cơ tim khác với rối loạn khác của tim mạch như bệnh mạch vành, bệnh lý van tim, và bệnh tim bẩm sinh do cấu trúc cơ tim. Bệnh cơ tim được chia thành 3 loại chính dựa trên các đặc điểm bệnh lý:

+ Giãn

+ Phì đại

+ Hạn chế

Thuật ngữ bệnh lý cơ tim thiếu máu cục bộ đề cập đến cơ tim bị giãn, giảm sức co bóp có thể xảy ra ở bệnh nhân trầm bị mắc bệnh động mạch vành nặng (có hoặc không có khu vực nhồi máu). Bệnh cơ tim thiếu máu trong phân loại cổ điển không phải là một bệnh cơ tim nguyên phát do không phải rối loạn nguyên phát của cơ tim mà do bệnh lý mạch vành gây ra.

Các biểu hiện của bệnh tim thường là những triệu chứng của suy tim và thay đổi tùy thuộc vào liệu có rối loạn chức năng tâm thu, rối loạn chức năng tâm trương, hoặc cả hai. Một số bệnh cơ tim cũng có thể gây ra tức ngực, ngất, loạn nhịp, hoặc chết đột ngột.

Đánh giá thường bao gồm tiền sử gia đình, xét nghiệm máu, ECG, chụp X-quang ngực, siêu âm tim và MRI tim Một số bệnh nhân cần làm sinh thiết cơ tim Các xét nghiệm khác được thực hiện khi cần để xác định nguyên nhân. Một số bệnh nhân cần làm sinh thiết cơ tim. Các xét nghiệm khác được thực hiện khi cần để xác định nguyên nhân.

Xem thêm: >>> Thiếu máu cơ tim thường có những biểu hiện nào?

2.1. Nguyên nhân bệnh cơ tim

Bệnh cơ tim là mô tả các bệnh lý của cơ tim, có 2 loại trong đó bệnh cơ tim nguyên phát bao gồm những biến đổi về cấu trúc và chức năng của cơ tim mà không xác định được nguyên nhân.

Tuy nhiên, người ta cho rằng các yếu tố gây bệnh có thể kể đến yếu tố tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, nhịp tim nhanh mạn tính, bệnh lý van tim, rối loạn chuyển hóa như: Béo phì, bệnh tuyến giáp hoặc đái tháo đường.

Ngoài ra, các ghi nhận cho thấy yếu tố mang thai, nghiện rượu, sử dụng một số loại thuốc hóa trị và xạ trị… có thể dẫn đến bệnh cơ tim.

Khi bệnh cơ tim tiến triển nặng hơn, tim trở nên yếu hơn nên giảm khả năng bơm máu đi khắp cơ thể và không có khả năng duy trì nhịp tim bình thường. Kết quả có thể là suy tim hoặc nhịp tim không đều được gọi là loạn nhịp tim. Tim suy yếu cũng có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như các vấn đề về van tim.

2.2 Triệu chứng của bệnh cơ tim

Bệnh cơ tim có nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

+ Đau thắt ngực: Triệu chứng này thường được miêu tả như một cảm giác đau, nặng, hoặc ép ngực. Đau thắt ngực có thể xảy ra khi người bệnh vận động hoặc trong tình trạng căng thẳng, và thường là do mạch vành bị hẹp, giới hạn lưu lượng máu đến cơ tim.

+ Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi không bình thường, dễ mệt và đuối sức mặc dù không làm việc nặng, cũng có thể là một triệu chứng của bệnh cơ tim. Sự mệt mỏi này xảy ra do cơ tim không đủ mạnh để cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể.

+ Khó thở: Khó thở có thể là một triệu chứng của suy tim, khi cơ tim không cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở sau khi vận động, khi nằm nghiêng hoặc thậm chí trong tình trạng nghỉ ngơi.

+ Nhịp tim không đều: Nhịp tim không đều hoặc không gắn kết là một triệu chứng khác có thể liên quan đến bệnh cơ tim. Nhịp tim không đều có thể bao gồm nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm, hay nhịp tim không đều.

+ Ho, khò khè: Bệnh cơ tim có thể gây ra tình trạng ho và khò khè, đặc biệt khi bạn nằm nằm ngửa.

+ Sưng phù: Bệnh cơ tim có thể gây ra sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể, gây ra triệu chứng sưng phù. Sưng phù thường xuất hiện ở bàn chân, cẳng chân hoặc bàn tay. Ngoài ra, sưng phù có thể xảy ra ở các vùng khác như mặt, bụng hoặc phổi.

Đây chỉ là một số triệu chứng phổ biến của bệnh cơ tim. Tuy nhiên các triệu chứng kể trên cũng có thể xuất hiện ở nhiều bệnh lý khác và không hẳn chỉ liên quan đến bệnh cơ tim. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

Bệnh cơ tim sống được bao lâu và cách điều trị ra sao

2.3. Các loại bệnh cơ tim chính

+ Bệnh cơ tim giãn: Cơ tim bị giãn ra, trở nên suy yếu không còn khả năng co bóp đầy đủ, làm tăng nguy cơ suy tim và hình thành cục máu đông trong tim.

+ Bệnh cơ tim phì đại: Nghĩa là cơ tim quá sản và dày lên, cản trở sự tống máu của tim và bệnh cơ tim hạn chế (cơ tim bị xơ cứng).

+ Bệnh cơ tim do căng thẳng (stress) còn được gọi là hội chứng trái tim tan vỡ.

+ Bệnh cơ tim thứ phát có thể là hậu quả của các bệnh lý hệ thống, tình trạng rối loạn chuyển hóa hoặc nhiễm khuẩn, bệnh mạch vành...

+ Bệnh cơ tim do rượu được coi là tình trạng cơ tim bị tổn thương do tác động trực tiếp của rượu và gián tiếp của thiếu dinh dưỡng và bệnh cơ tim do virus.

Bệnh cơ tim có thể mắc phải, nghĩa là phát triển do bệnh, do các yếu tố ảnh hưởng lên cơ tim. Hoặc, bệnh cơ tim có thể được di truyền, có nghĩa là gen của bệnh được truyền từ cha mẹ.

3. Chẩn đoán bệnh cơ tim

Chẩn đoán bệnh cơ tim thường được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa tim mạch dựa trên một số phương pháp và xét nghiệm khác nhau, cụ thể:

+ Khám lâm sàng và tiểu sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, và yếu tố nguy cơ của bệnh nhân. Kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi, sưng phù và nhịp tim bất thường.

+ Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim và có thể phát hiện nhịp tim không bình thường, tăng hình, thay đổi trong dòng điện tim và những dấu hiệu của đau thắt ngực.

+ Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể bao gồm đo mức cholesterol, triglyceride, glucose, các chỉ số chức năng gan và thận, và các chỉ số viêm nhiễm.

+ Xét nghiệm tăng cường: Xét nghiệm thử tập thể lực (stress test) hoặc xét nghiệm tăng cường bằng chất phát quang (nuclear stress test) có thể được sử dụng để đánh giá mức độ cung cấp máu đến cơ tim trong khi tăng cường tải trọng.

+ Xét nghiệm tạo hình tim: Các phương pháp như siêu âm tim và chụp cắt lớp máy tính (CT scan) được sử dụng để đánh giá kích thước và hình dạng của cơ tim, van tim, mạch vành, và các cấu trúc khác trong tim.

+ Catheterization tim và nghiệm thu tế bào (Biopsy test):

- Catheterization tim (Cardiac catheterization): là phương pháp chẩn đoán và can thiệp tương tự một phẫu thuật nhỏ. Qua phương pháp này, một ống mỏng được gọi là catheter được chèn qua một động mạch (thường ở cổ tay hoặc chân) và dẫn đến tim. Qua catheter, bác sĩ có thể đo áp suất và lấy mẫu máu từ các buồng tim và mạch máu xung quanh tim. Catheterization tim cũng cho phép xem xét trực tiếp các mạch máu và van tim thông qua việc tiêm chất phát quang và sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh fluoroscopy.

- Nghiệm thu tế bào (Biopsy): là phương pháp chẩn đoán để xem xét các tế bào trong tim. Qua catheterization, bác sĩ chèn một mẫu lấy tế bào thông qua catheter và tiếp xúc với các khu vực của tim. Mẫu tế bào được thu thập và sau đó được đưa đến phòng thí nghiệm để được phân tích. Qua nghiệm thu tế bào, bác sĩ có thể xác định nếu có dấu hiệu viêm nhiễm, tổn thương hoặc các bệnh lý khác trong tế bào tim.

4. Phương pháp điều trị bệnh cơ tim

Để điều trị bệnh cơ tim, cần xác định cụ thể loại bệnh cơ tim và mức độ nghiêm trọng của bệnh để có căn cứ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị bệnh cơ tim thông thường như sau:

+ Thay đổi lối sống: Đối với những trường hợp bệnh cơ tim nhẹ, việc thay đổi lối sống là rất quan trọng:

Thường xuyên luyện tập thể thao với cường độ phù hợp với sức khỏe của mỗi người

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ và ít cholesterol, giảm tiêu thụ muối và chất béo.

Hạn chế sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia,…

Kiểm soát cân nặng, duy trì mức cân nặng trong ngưỡng phù hợp.

+ Dùng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc để điều trị bệnh cơ tim, như:

Thuốc giảm cholesterol: Giúp kiểm soát mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mạch vành bị tắc.

Thuốc chống huyết áp: Giúp kiểm soát huyết áp và giảm khả năng suy tim.

Thuốc chống đau và chống viêm: Sử dụng để giảm triệu chứng viêm và đau trong trường hợp viêm nhiễm cơ tim.

Thuốc chống đau thắt ngực: Giúp giảm triệu chứng đau thắt ngực và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.

+ Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật để điều trị bệnh cơ tim. Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện như:

Cắt bỏ mảng bám: Loại bỏ các cục mảng bám trong các mạch vành bằng phẫu thuật.

Thay van tim: Thay thế van tim bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách bằng van tim nhân tạo.

Cấy ghép mạch máu: Sử dụng một mạch máu thay thế để cung cấp máu cho cơ tim, phương pháp này thường được sử dụng trong trường hợp mắc bệnh mạch vành nghiêm trọng.

+ Điều trị hỗ trợ: Ngoài ra, các biện pháp điều trị hỗ trợ như thăm khám định kỳ, tư vấn dinh dưỡng, và chương trình tập luyện cá nhân hóa cũng được áp dụng để hỗ trợ quá trình điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Điều trị bệnh cơ tim cần có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Mỗi một bệnh nhân sẽ có một phác đồ điều trị khác nhau, bởi vậy người bệnh không được tự ý dùng thuốc hoặc lấy phác đồ điều trị của người khác để áp dụng vào trường hợp của mình.

Bổ sung thực phẩm chức năng bổ tim mạch hàng ngày giúp hệ tim mạch luôn khỏe mạnh:

Bi-Q10 Max là một sản phẩm hỗ trợ toàn diện sức khỏe tim mạch, não, gan và thận... Bi-Q10 Max có thể sử dụng cho mọi đối tượng đặc biệt là người lớn sử dụng như chế độ bổ sung để phòng chống mệt mỏi và tăng sức khỏe cho hệ tim mạch. Người đang điều trị một số bệnh về tim mạch: bệnh cơ tim, thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu cơ tim, tăng huyết áp động mạch, chứng loạn nhịp đi kèm thiểu năng tuần hoàn, xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành...

bi-q10-max

https://bizweb.dktcdn.net/100/164/964/files/hotline-dat-hang.jpg?v=1498880799513

Công dụng của Bi-Q10 Max:

Giúp tăng cường sức khỏe tim mạch đã vinh dự nhận được cúp vàng do hiệp hội thực phẩm trao tặng sản phẩm vàng vì sức khỏe cộng đồng:

>> Giúp giảm nguy cơ tai biến tim mạch và xơ vữa động mạch, điều hòa huyết áp, giúp làm giảm cholesterol trong máu.

>> Hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch, nâng cao trí lực, dưỡng não.

>> Chống lão hóa, tăng cường miễn dịch miễn dịch, tốt cho mạch máu, da và mắt.

>> Hỗ trợ điều trị suy tim, thường dùng trong các triệu chứng liên quan đến suy tim có sung huyết nhẹ và vừa.

>> Giúp tăng cường hô hấp tế bào cơ tim, làm tim khỏe, ngăn cản virut gây viêm tim. Bi-Q10 Max làm chậm quá trình phát triển thành bệnh AIDS ở người nhiễm HIV.

>> Chỉ định điều trị Bi-Q10 Max cho bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị cao mỡ máu, giúp giảm cholesterol máu (trong rối loạn lipid máu) do thiếu hụt Coenzym Q10.

>> Bi-Q10 Max giúp ổn định và điều hòa huyết áp.

>> Phòng ngừa ngộ độc do tác động của các hóa chất trong môi trường sống.

>> Giải phóng  năng lượng thừa, ngăn ngừa béo phì và tích mỡ có hại cho phủ tạng

Trên đây chúng tôi đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết về bệnh cơ tim và giúp bạn trả lời câu hỏi bệnh cơ tim sống được bao lâu. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn và người thân. Cảm ơn bạn đã quan tâm, chúc bạn và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc !

Có thể bạn quan tâm:

>>> Bệnh cơ tim loạn nhịp thất phải - BNC medipharm

>>> Bệnh nhồi máu cơ tim ở người già và cách phòng bệnh ra sao

Nguồn tham khảo: vinmec.com, msdmanuals.com, suckhoedoisong.vn, hongngochospital.vn

Viết bình luận