Axit amin là thành phần thiết yếu tồn tại phổ biến ở các sinh vật sống, từ vi sinh vật đến con người. Như chúng ta đã biết, axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein (chất đạm). Các axit amin là một thành tố không thể thiếu trong cơ thể và chế độ ăn của con người. Axit amin còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sống của cơ thể. Có khoảng 500 loại axit amin được tìm thấy trong tự nhiên nhưng chỉ có 20 loại tham gia cấu thành nên protein trong cơ thể con người. Dưới đây chúng ta cùng đi tìm hiểu chi tiết về các loại axit amin.
Các loại axit amin thiết yếu và không thiết yếu trong cơ thể
1. Axit amin là gì?
Axit amin là thành phần quan trọng, cấu thành nên các protein khác nhau, đảm nhiệm nhiều vai trò và chức năng trong các hoạt động sống của cơ thể. Ngoài ra, axit amin còn có tác dụng tổng hợp nên những loại nội tiết tố và chất dẫn truyền thần kinh cần thiết để hỗ trợ cho các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Axit amin kết hợp với nhau theo những trình tự nhất định trong những liên kết khác nhau sẽ tạo thành các phân tử khác nhau cả về thành phần lẫn tính chất. Như vậy, giá trị dinh dưỡng của protein được xác định dựa trên mối liên quan về số lượng và chất lượng của các acid amin khác nhau cấu thành nên protein đó.
Acid amin có vai trò quan trọng đối với cơ thể, là thành phần cấu tạo nên protein, duy trì phát triển cơ bắp
2. Tính chất của axit amin
Các nguyên tố chính cấu tạo nên axit amin là carbon (C), hydro (H), oxy (O), nitơ (N), và một vài nguyên tố khác tham gia vào thành phần nhóm thế của từng axit amin.
Về mặt vật lý, axit amin có những tính chất sau đây:
Các axit amin về mặt lý tính là những phần tử chất rắn kết tinh, có vị ngọt, một số ít có vị đắng;
Hầu hết các axit amin đều nóng chảy ở những mức nhiệt độ tương đối cao và gần nhau, kèm hiện tượng phân hủy;
Dễ tan trong nước vì các amino axit đều tồn tại ở dạng ion lưỡng cực.
Về phương diện hóa học, axit amin thể hiện hóa tính như sau:
Các axit amin vừa thể hiện tính axit, vừa có tính bazơ nên có khả năng tác dụng với các axit vô cơ lẫn với kiềm để tạo muối tương ứng;
Phản ứng trùng ngưng, tạo polime;
Phản ứng este hóa.
2. Các loại axit amin thiết yếu
2.1 Axit amin thiết yếu:
+ Lysine: Tổ chức Dinh dưỡng Hoa Kỳ khuyến nghị trên mỗi kilôgam trọng lượng cơ thể cần cung cấp 38 mg Lysine hàng ngày. Lysine đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sau đây:
Tổng hợp protein và xây dựng cơ bắp;
Hấp thu canxi giúp duy trì sức mạnh của xương, hỗ trợ phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật;
Điều chỉnh hormone;
Tạo enzyme và kháng thể có tác dụng chống vi-rút, tăng cường chức năng hệ miễn dịch;
Cung cấp năng lượng cho cơ thể;
Sản xuất collagen và elastin.
Mặc dù không có nhiều nghiên cứu về hậu quả của việc thiếu Lysine đối với con người, nhưng một nghiên cứu trên loài chuột chỉ ra rằng thiếu loại axit amin thiết yếu này có thể dẫn đến cảm giác lo lắng do quá căng thẳng.
+ Histidine: Hàm lượng Histidine cần thiết: 14 mg/1 kg/ngày. Histidine tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển các tế bào máu, cũng như giúp tái tạo các mô. Loại axit amin thiết yếu này cũng có tác dụng duy trì lớp bảo vệ đặc biệt bao phủ các tế bào thần kinh, được gọi là vỏ myelin. Cơ thể chuyển hóa Histidine thành histamine - một chất dẫn truyền thần kinh rất quan trọng đối với:
Khả năng phản ứng miễn dịch;
Sức khỏe sinh sản và tình dục;
Chu kỳ thức - ngủ sinh học;
Chức năng hệ tiêu hóa.
Kết quả của một nghiên cứu trên những phụ nữ mắc bệnh béo phì và hội chứng chuyển hóa cho thấy việc bổ sung Histidine có thể làm giảm chỉ số BMI và tình trạng kháng insulin của họ. Thiếu hụt Histidine gây nguy cơ thiếu máu, đặc biệt là ở những người bị viêm khớp và bệnh thận.
+ Threonine: Hàm lượng Threonine cần thiết: 20 mg/1 kg/ngày. Bổ sung axit amin Threonine rất cần thiết cho làn da săn chắc và hàm răng khỏe mạnh. Loại axit amin thiết yếu này là một thành phần chính của các protein cấu trúc như collagen và elastin, có trong men răng, da và các mô liên kết. Threonine còn giúp hỗ trợ chuyển hóa chất béo và chức năng miễn dịch, có thể ích lợi cho những người mắc chứng khó tiêu, lo lắng và trầm cảm nhẹ. Một nghiên cứu vào năm 2018 cho thấy sự thiếu hụt Threonine ở loài cá khiến chúng có sức đề kháng với bệnh tật thấp hơn.
+ Methionin: Hàm lượng Methionine (+ axit amin cysteine không thiết yếu) cần thiết: 19 mg/1 kg/ngày. Methionine và các axit amin cysteine không thiết yếu chịu trách nhiệm cho độ chắc khỏe và tính đàn hồi của da, tóc và móng. Bổ sung axit amin này cũng rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và giải độc, cụ thể Methionine có công dụng:
Giúp phát triển mô;
Hấp thụ các khoáng chất quan trọng là kẽm và selen;
Loại bỏ các kim loại nặng, như chì và thủy ngân.
+ Valine: Hàm lượng Valine cần thiết: 24 mg/1 kg/ngày. Valine là một trong ba chuỗi axit amin phân nhánh, cùng với Leucine và Isoleucine. Valine có chức năng:
Kích thích tăng trưởng và tái tạo cơ bắp;
Hỗ trợ phối hợp vận động giữa các cơ;
Tham gia vào quá trình sản sinh năng lượng;
Giúp tập trung tinh thần, kiểm soát cảm xúc.
Thiếu hụt loại axit amin thiết yếu này có thể gây mất ngủ và sa sút tinh thần.
+ Leucine: Hàm lượng Leucine cần thiết: 42 mg/1 kg/ngày. Tương tự như Valine, Leucine cũng là chuỗi axit amin phân nhánh rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, bổ sung axit amin Leucine có công dụng:
Hỗ trợ tái tạo mô cơ và phát triển xương;
Điều chỉnh lượng đường trong máu;
Kích thích chữa lành vết thương;
Sản xuất hormone tăng trưởng.
Thiếu hụt Leucine có thể dẫn đến tình trạng phát ban ở da, rụng tóc và mệt mỏi.
+ Isoleucine: Hàm lượng Isoleucine cần thiết: 19 mg/1 kg/ngày. Isoleucine là thành tố cuối cùng trong ba chuỗi axit amin phân nhánh, chủ yếu tồn tại trong mô cơ và đảm nhiệm vai trò:
Giúp chữa lành vết thương;
Tăng miễn dịch và quá trình trao đổi chất ở cơ bắp;
Điều chỉnh lượng đường trong máu;
Sản xuất hormone và huyết sắc tố;
Điều tiết mức năng lượng.
Người lớn tuổi có nguy cơ bị thiếu Isoleucine nhiều hơn so với thanh niên trưởng thành. Chính sự thiếu hụt này là nguyên nhân của chứng teo cơ và run rẩy ở người già.
+ Phenylalanine: Hàm lượng Phenylalanine (+ tyrosine axit amin không thiết yếu) cần thiết: 33 mg/1 kg/ngày. Phenylalanine là tiền tố của các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm tyrosine, dopamine, epinephrine và norepinephrine. Loại axit amin thiết yếu này đóng vai trò không thể thiếu trong cấu trúc và chức năng của protein và enzyme, sản xuất và giúp cơ thể sử dụng các axit amin khác. Trong khi đó, tyrosine - chất được chuyển hóa từ Phenylalanine, rất cần thiết cho một số chức năng não cụ thể.
Mặc dù hiếm gặp tình trạng thiếu hụt Phenylalanine, nhưng nếu có sẽ dẫn đến kém tăng cân ở trẻ sơ sinh và gây ra bệnh chàm, mệt mỏi cũng như các vấn đề về trí nhớ ở người lớn.
Phenylalanine axit amin có trong thực phẩm nào? Phenylalanine thường có trong chất làm ngọt nhân tạo aspartame, được các nhà sản xuất sử dụng để làm soda ăn kiêng. Liều lớn aspartame có thể làm tăng nồng độ Phenylalanine trong não và gây cảm giác lo lắng, bồn chồn, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Một hội chứng rối loạn di truyền hiếm gặp, được gọi là bệnh Phenylketone niệu (PKU), khiến người mắc không thể chuyển hóa Phenylalanine. Do đó, những đối tượng này cần biết Phenylalanine axit amin có trong thực phẩm nào để tránh tiêu thụ quá nhiều.
+ Tryptophan: Hàm lượng Tryptophan cần thiết: 5 mg/1 kg/ngày. Tryptophan rất cần thiết cho quá trình tăng trưởng đúng mức ở trẻ sơ sinh, giúp duy trì cân bằng nitơ và là tiền chất của serotonin và melatonin, trong đó:
Serotonin: Là một chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh sự thèm ăn, giấc ngủ, tâm trạng và cảm giác đau đớn;
Melatonin: Cũng có tác dụng điều hòa giấc ngủ.
Tryptophan được xem như một loại thuốc an thần và là thành phần trong các dược phẩm hỗ trợ giấc ngủ. Nghiên cứu trên những người phụ nữ khỏe mạnh cho thấy việc bổ sung axit amin Tryptophan có khả năng giúp họ cảm thấy phấn chấn hơn cũng như kiểm soát tốt cảm xúc.
Thiếu hụt tryptophan có thể gây ra bệnh pellagra (tổn thương da vùng hở), nguy cơ mất trí nhớ, phát ban trên da và các vấn đề tiêu hóa.
2.2 Axit amin không thiết yếu
+ Glutamine: Glutamine là một trong những axit amin phổ biến nhất trong cơ thể. Glutamine bảo vệ dạ dày và đường tiêu hóa. Đặc biệt, glutamine được sử dụng để sản sinh năng lượng cho ống tiêu hóa. Glutamine thúc đẩy quá trình chuyển hóa rượu để bảo vệ gan.
+ Aspartate: Aspartate là một trong những axit amin được sử dụng nhiều nhất để cung cấp năng lượng. Aspartate là một trong những axit amin có vị trí gần nhất với chu trình tricarboxylic acid (TCA) trong cơ thể giúp tạo ra năng lượng. Chu trình TCA giống như “động cơ” cung cấp năng lượng cho ô tô. Mọi tế bào trong cơ thể chúng ta đều hoạt động để sản xuất năng lượng.
+ Alanine: Alanine hỗ trợ chức năng gan. Alanine được sử dụng để tạo ra glucose cần thiết cho cơ thể. Alanine hỗ trợ quá trình chuyển hóa rượu.
+ Proline: Proline là một trong những axit amin có trong collagen tạo nên mô da. Proline là một trong những axit amin quan trọng nhất cấu thành yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) giúp giữ ẩm cho da.
+ Cysteine: Cysteine làm giảm lượng sắc tố melanin được tạo ra. Cysteine có nhiều trong tóc và lông cơ thể. Cysteine giúp làm tăng lượng sắc tố vàng được tạo ra thay vì sắc tố đen.
+ Asparagine: Một loại axit amin được phát hiện từ măng tây (asparagus). Cả asparagine và aspartate đều ở vị trí gần với chu trình TCA giúp tạo ra năng lượng.
+ Glutamate: Nước dùng nấu từ kombu (tảo bẹ) được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản có hàm lượng glutamate dồi dào. Glutamate là thành phần chính tạo nên vị umami và glutamate tự do có thể được tìm thấy nhiều trong kombu, cà chua và phô mai. Bên trong cơ thể, glutamate được sử dụng như một nguồn axit amin quan trọng.
+ Arginine: Arginine đóng vai trò quan trọng trong việc giãn nở tĩnh mạch để tăng cường lượng máu lưu thông. Nitric oxit giúp giãn nở tĩnh mạch được tạo ra từ arginine. Arginine là axit amin có tác dụng loại bỏ lượng amoniac dư thừa ra khỏi cơ thể. Arginine còn giúp tăng cường hệ miễn dịch.
+ Serine: Một axit amin được sử dụng để tạo ra photpholipit và axit glyceric.
+ Tyrosine: Tyrosine được sử dụng để tạo ra nhiều loại amin hữu ích. Tyrosine được xếp vào nhóm axit amin thơm cùng với phenylalanine và tryptophan.
+ Glycine: Một axit amin không thiết yếu được tạo ra trong cơ thể. Glycine có rất nhiều trong cơ thể. Axit amin này hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương và giúp điều hòa các chức năng của cơ thể như vận động và nhận thức cảm giác. Glycine chiếm XNUMX/XNUMX trong collagen.
3. Acid amin có tác dụng gì?
+ Giúp cải thiện tâm trạng và giấc ngủ: Tryptophan là axit amin cần thiết cho việc sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể, có tác dụng điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và hành vi.
Nồng độ serotonin giảm thấp có liên quan đến tình trạng chán nản và rối loạn giấc ngủ. Việc bổ sung tryptophan có thể làm giảm các triệu chứng của trầm cảm, cải thiện tâm trạng và hỗ trợ ngủ ngon hơn.
+ Tăng hiệu suất tập thể dục: Bộ 3 axit amin thiết yếu chuỗi nhánh được sử dụng rất phổ biến trong việc làm giảm mệt mỏi, cải thiện hiệu suất tập luyện thể dục, giảm đau nhức và kích thích phục hồi cơ bắp sau khi tập thể thao với cường độ cao.
Ngoài ra, dùng 4 gram leucine mỗi ngày trong 12 tuần còn giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp ở những người đàn ông không tập luyện, có nghĩa là axit amin thiết yếu cũng đem lại những lợi ích nhất định trong việc tăng cường sức khỏe cơ cho những người không phải là vận động viên.
+ Ngăn ngừa hiện tượng mất cơ: Mất cơ là tác dụng phụ phổ biến ở những bệnh nhân phải điều trị bệnh và nằm nghỉ ngơi trong thời gian dài tại giường, đặc biệt ở người cao tuổi.
Các axit amin thiết yếu có tác dụng ngăn chặn sự phân hủy của cơ bắp và bảo tồn khối lượng cơ. Bổ sung axit amin cũng được chứng minh là có hiệu quả trong việc duy trì khối lượng nạc ở người cao tuổi và vận động viên.
+ Thúc đẩy giảm cân: Bộ 3 axit amin thiết yếu chuỗi nhánh có tác dụng kích thích giảm béo, làm giảm trọng lượng cơ thể và giảm tỷ lệ mỡ (trong nghiên cứu so sánh với sữa hoặc đồ uống thể thao).
Như vậy, việc bổ sung các axit amin thiết yếu hàng ngày là vô cùng cần thiết, giúp cải thiện tâm trạng, tăng hiệu suất luyện tập thể dục, ngăn ngừa tình trạng mất cơ và hỗ trợ giảm cân. Sự thiếu hụt axit amin có nguy cơ gây ra một loạt các tác dụng phụ và triệu chứng không tốt cho sức khỏe. Xây dựng một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giàu protein là chìa khóa để ngăn ngừa sự thiếu hụt dinh dưỡng và đảm bảo nhận được đầy đủ các axit amin thiết yếu cho nhu cầu của cơ thể.
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn tìm hiểu các loại axit amin. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn và người thân. Cảm ơn bạn đã quan tâm, chúc bạn và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc !
Có thể bạn quan tâm:
>>> Công dụng của cây mã đề như thế nào
>>> Công dụng của cây atiso với sức khỏe như thế nào
>>> Công dụng của quả nho với sức khỏe con người như thế nào
Viết bình luận