Nhận biết sớm 7 dấu hiệu ung thư đại tràng để kịp thời điều trị

Ung thư đại tràng là một loại ung thư đường tiêu hóa khá phổ biến ở Việt Nam. Dù nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao nhưng đây cũng là căn bệnh có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm. Do đó, việc nhận biết các dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn đầu là rất quan trọng. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn dễ dàng phát hiện ra bệnh để có các biện pháp điều trị kịp thời. 

 

 

I. Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn đầu

Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn đầu thường không rõ ràng và rất dễ bị nhầm dẫn với các căn bệnh phổ biến khác. Tuy nhiên, nếu chú ý, bạn vẫn có thể phát hiện sớm bệnh nhờ các biểu hiện sau:

1. Đau bụng

- Đau bụng là một trong những biểu hiện đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại tràng. Các cơn đau thường không có quy luật và có thể xuất hiện ở bất cứ thời điểm nào trong ngày. Cường độ đau ban đầu nhẹ và tăng dần theo thời gian.

2. Rối loạn tiêu hóa

- Ung thư đại tràng có thể gây ra nhiều vấn đề ở hệ tiêu hóa như ợ hơi, ợ chua, hôi miệng, đau tức vùng bụng trước và sau khi ăn… Bên cạnh đó, bệnh còn dẫn đến cảm giác chán ăn, đầy bụng và khó tiêu. Rối loạn tiêu hóa trong thời gian kéo dài và không được điều trị có thể có thể khiến người bệnh cảm thấy đờ đẫn, mệt mỏi, thiếu sức sống.

3. Sút cân đột ngột và không rõ nguyên nhân

- Sút cân một cách bất thường và ăn không ngon miệng có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng hoặc khối u ở các cơ quan tiêu hóa khác. Do đó, bạn nên cảnh giác nếu cân nặng giảm đột ngột mà không phải do ăn kiêng hoặc luyện tập.

4. Các rối loạn liên quan đến việc bài tiết phân

- Đại tràng là cơ quan có nhiệm vụ bài tiết phân trong quá trình tiêu hóa. Do đó, người mắc ung thư đại tràng giai đoạn đầu thường gặp phải các vấn đề như phân lỏng và táo bón kéo dài.

- Bên cạnh đó, ung thư đại tràng cũng khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn khi đi đại tiện. Cụ thể, người bệnh thường bị đau quặn, đi xong vẫn muốn đi tiếp, phân kèm theo chất nhầy hoặc máu…

5. Phân có kích thước bất thường

- Ung thư đại tràng giai đoạn đầu có thể khiến phân mỏng và hẹp hơn so với bình thường. Nguyên nhân là do phân bị chặn lại bởi khối u ung thư khiến kích thước và hình dạng của chúng bị thay đổi. Phân có kích thước mỏng như cây bút chì là dấu hiệu cho thấy phân phải đi qua khối u trước khi ra ngoài.

6. Có máu lẫn trong phân

- Máu lẫn trong phân cũng là một dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng giai đoạn đầu mà bạn cần chú ý. Máu kèm theo phân do ung thư đại tràng thường là máu đỏ thẫm lẫn với dịch nhầy và mủ.

7. Mệt mỏi và suy nhược cơ thể

- Đây là dấu hiệu dễ bị bỏ qua nhất của ung thư đại tràng giai đoạn đầu. Tình trạng đại tiện ra máu kéo dài có thể khiến người bệnh gặp phải tình trạng thiếu máu và dẫn đến mệt mỏi. Bên cạnh đó, bệnh cũng khiến cho người bệnh có cảm giác kiệt sức và suy nhược cơ thể dù không lao động nặng nhọc.


II. Nguyên nhân gây ung thư đại tràng

• Yếu tố di truyền: Khối u ác tính tại đại tràng xuất hiện khi có sự biến đổi của một số gene nhất định, liên quan đến một số hội chứng di truyền như bệnh đa polyp đại tràng gia đình (FAP), hội chứng ung thư đại tràng di truyền không polyp (HNPCC hoặc hội chứng Lynch).

• Các tổn thương tiền ung thư: Viêm đại tràng chảy máu, Bệnh Crohn, Polyp đại tràng…

• Yếu tố dinh dưỡng: Chế độ ăn nhiều thịt, mỡ động vật, ít chất xơ, thiếu vitamin, hoặc thực phẩm có chứa nitrosamin…

Mặc dù hiện tại y học vẫn chưa tìm ra được cơ chế và nguyên nhân gây đột biến gen, nhưng có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng bị ung thư đại tràng, gồm: 

1. Thừa cân hoặc béo phì

- Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, cũng như nguy cơ tử vong vì ung thư cao hơn. Tình trạng này xảy ra ở cả hai giới, nhưng nguy cơ ở nam giới sẽ cao hơn nữ giới.

2. Lối sống thiếu vận động

- Lối sống thiếu khoa học, càng ít hoạt động thể chất càng tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng. Do đó, cần xây dựng kế hoạch tập luyện thể dục thể thao hợp lý, vừa sức để loại bỏ các nguy cơ gây bệnh.

3. Chế độ ăn uống không khoa học

- Chế độ ăn uống quá nhiều thịt đỏ (thịt bò, thịt heo, thịt cừu, gan…), đồ ăn chế biến sẵn (xúc xích, thịt đóng hộp…) có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Thêm vào đó, việc chế biến thực phẩm ở nhiệt độ quá cao (chiên, nướng…) sẽ tạo ra các hóa chất có hại, làm tăng nguy cơ ung thư. Do đó, khuyến cáo bạn cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, bổ sung nhiều rau củ quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế các loại thịt đỏ, thực phẩm chế biến đóng hộp sẵn để giảm nguy cơ ung thư.

4. Hút thuốc lá

- Những người thường xuyên hút thuốc lá trong một thời gian dài sẽ có nguy cơ mắc và tử vong do ung thư đại tràng cao hơn những người không hút thuốc.

 

Dấu hiệu ung thư trực tràng giai đoạn đầu: Nhận biết ngay để điều trị kịp thời

 

- Hút thuốc lá cũng liên quan đến việc tăng nguy cơ hình thành u tuyến đại tràng. Những người hút thuốc lá đã phẫu thuật cắt bỏ u tuyến đại tràng có nguy cơ u tuyến tái phát khá cao.

5. Uống nhiều rượu bia

- Nghiên cứu cho thấy, uống rượu bia ở mức độ hợp lý sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó bao gồm giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư. Tuy nhiên, việc lạm dụng rượu bia quá độ sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng. Lượng rượu bia được khuyến nghị là ≥ 2 cốc/ngày đối với nam giới và 1 cốc/ngày đối với nữ giới (đơn vị tính là cốc tiêu chuẩn chứa khoảng 14gram cồn).

6. Người cao tuổi

- Người trẻ tuổi vẫn sẽ có nguy cơ mắc bệnh nhưng nguy cơ này sẽ tăng cao hơn ở những bệnh nhân trên 50 tuổi.

7. Tiền sử bệnh lý của bản thân bệnh nhân

Bệnh nhân sẽ tăng nguy cơ bị ung thư nếu có tiền sử mắc các bệnh lý sau:

• Mắc bệnh ung thư đại tràng trước đó;

• Polyp tuyến nguy cơ cao kích thước polyp 1cm hoặc tế bào của polyp có hình dạng bất thường dưới kính hiển vi;

• Ung thư buồng trứng;

• Bệnh viêm ruột (IBD) như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn…

8. Tiền sử bệnh lý gia đình

- Người có cha mẹ, anh chị em ruột có tiền sử mắc ung thư đại tràng thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Đặc biệt, nguy cơ này sẽ tăng lên nếu gia đình có người mắc bệnh ở độ tuổi dưới 50, hoặc gia đình có nhiều người cùng bị bệnh. Bên cạnh đó, nếu trong gia đình có thành viên từng bị polyp tuyến thì nguy cơ mắc bệnh cũng cao hơn. Do đó, bạn nên chủ động tầm soát trước 45 tuổi để phát hiện sớm và can thiệp điều trị hiệu quả nếu mắc bệnh.

9. Hội chứng di truyền

- Có khoảng 5% bệnh nhân là do hội chứng di truyền, trong đó hai hội chứng phổ biến nhất là hội chứng Lynch (ung thư đại tràng di truyền không phát sinh polyp – HNPCC) và đa polyp gia đình (FAP).

- Ngoài ra, có một số hội chứng hiếm gặp khác cũng có thể làm tăng nguy cơ bị ung thư là hội chứng Peutz – Jeghers (PJS) và đa polyp có liên quan đến gen MUTYH (MAP). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, các hội chứng di truyền này không chỉ liên quan đến ung thư đại tràng, mà còn liên quan đến nhiều bệnh ung thư khác.

III. Các phương pháp điều trị ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng có chữa được không bằng phẫu thuật?

Phẫu thuật giúp chữa khỏi hoàn toàn cho rất nhiều bệnh nhân ung thư trực tràng chưa di căn. Tùy vào mức độ phát triển của khối u mà hình thức phẫu thuật có thể khác nhau ở từng người. Cụ thể như sau:

1. Phẫu thuật điều trị ung thư đại tràng giai đoạn đầu

Đối với ung thư đại tràng giai đoạn đầu, khối u còn rất nhỏ, mới chỉ khu trú bên trên lớp niêm mạc hoặc xâm lấn đến lớp cơ của thành đại tràng thì chỉ cần phẫu thuật nội soi là đủ. Có hai hình thức là:

• Nội soi qua trực tràng: Nếu khối u nhỏ và nằm gọn trong một polyp và ở giai đoạn rất sớm, bác sĩ có thể sử dụng ống nội soi để tiếp cận chúng thông qua trực tràng rồi cắt bỏ hoàn toàn. Khi khối u lớn hơn, nó vẫn được loại bỏ thông qua nội soi, đồng thời nạo bỏ thêm một lượng nhỏ niêm mạc xung quanh khối u.

• Nội soi ổ bụng: Dành cho những khối u lớn, không thể cắt bỏ qua nội soi đường trực tràng. Bác sĩ rạch một số đường mổ nhỏ (được gọi là lỗ Trocar) trên thành bụng rồi đưa các dụng cụ có gắn camera vào để quan sát hình ảnh trong ổ bụng và cắt bỏ khối u. Nếu được điều trị ở giai đoạn này, trên 80% bệnh nhân khỏi bệnh và sống lâu dài.
 
2. Phẫu thuật điều trị ở giai đoạn nặng hơn
Bệnh ung thư đại tràng có chữa được không khi ở giai đoạn nặng hơn, khi mà ung thư đã di căn hạch bạch huyết vùng? Câu trả lời là Có thể, bằng các loại phẫu thuật như sau:

• Cắt đoạn đại tràng: Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ phần đại tràng có chứa khối u, và hạch bạch huyết, sau đó nối những đoạn đại tràng còn lại với nhau. Đôi khi có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi ổ bụng.

• Cắt đoạn đại tràng – trực tràng và mở hậu môn nhân tạo: Nếu ung thư nằm ở phần trực tràng, người bệnh cần được cắt bỏ hẳn trực tràng và mở đại tràng ra da để phân được đưa ra ngoài thông qua lỗ trên da này (hậu môn nhân tạo). Sau phẫu thuật, đa số bệnh nhân đều trở về cuộc sống bình thường.
Tuy nhiên, sau phẫu thuật bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên vì tỷ lệ tái phát khá cao.

3. Phẫu thuật điều trị ung thư đại tràng giai đoạn cuối

Lúc này, phẫu thuật được thực hiện để cắt bỏ bớt khối u trên đại tràng (nếu có thể) nhằm cải thiện triệu chứng bệnh như tắc nghẽn trong đại tràng, đau đớn, chảy máu. Còn ở giai đoạn cuối, ung thư đại tràng thì không chữa được nếu chỉ thông qua phẫu thuật này.
 
  • Hóa trị

Hóa trị sử dụng hóa chất để giết chết tế bào ung thư. Ngoài mục đích tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, kéo dài thời gian sống và giảm nguy cơ tái phát ung thư, hóa trị còn được sử dụng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u, nhằm giúp việc phẫu thuật loại bỏ được triệt để hơn hoặc giảm nhẹ cho những trường hợp không phẫu thuật được.

Ở bệnh nhân ung thư đại tràng di căn, phương pháp này giúp làm chậm tiến triển của khối u trên đại tràng hoặc kiểm soát các khối u di căn.
 
4. Ung thư đại tràng có chữa được không khi xạ trị?
 
- Xạ trị chỉ áp dụng cho trường hợp khối u nằm ở trực tràng. Phương pháp này sử dụng tia bức xạ ion hóa, để tiêu diệt tế bào ung thư.

- Xạ trị chỉ được sử dụng trong trường hợp khối u nằm ở trực tràng. Bác sĩ có thể tiến hành sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc dùng trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ khối u. Nếu không xạ trị thì nguy cơ tái phát ung thư trực tràng rơi vào khoảng 50%, còn có xạ trị thì chỉ khoảng 7%.
Ngoài ra, xạ trị hoặc cũng giúp giảm đau, hoặc cầm máu cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật được.
- Xạ trị giúp giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống cho người bệnh giai đoạn cuối; thậm chí có thể chữa khỏi ung thư trực tràng ở những giai đoạn sớm, nhưng phải kết hợp với các phương pháp khác.
 
5. Thuốc nhắm mục tiêu

- Thuốc nhắm mục tiêu có khả năng xác định và tấn công vào những tế bào ung thư cụ thể. Do đó, phương pháp này thường ít gây hại cho các tế bào bình thường hơn so với liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị. Thuốc nhắm mục tiêu trong điều trị ung thư đại tràng có thể là kháng thể đơn dòng gắn trực tiếp vào và tiêu diệt tế bào ung thư, thuốc ức chế tạo mạch máu mới mà khối u cần để phát triển hoặc chất ức chế protein kinase giúp ngăn chặn tế bào ung thư nhân lên.

- Thuốc nhắm mục tiêu thường được kết hợp với hóa trị và thường được sử dụng cho những người bị ung thư đại tràng giai đoạn cuối.

6. Liệu pháp miễn dịch

- Các tế bào ung thư sản xuất các protein làm mù hệ thống miễn dịch, nên cơ thể không nhận ra và tiêu diệt chúng, để chúng phát triển nhanh chóng. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình đó. Nhờ vậy mà hệ thống miễn dịch phát hiện được tế bào ung thư là “kẻ nguy hiểm” và loại bỏ.

 
IV. Phòng ngừa ung thư đại tràng bằng cách nào?

Để phòng ngừa ung thư di căn và hạn chế tác dụng phụ hóa xạ trị ung thư các chuyên gia đầu ngành khuyên bệnh nhân nên dùng sản phẩm Bi-Nutafit tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe toàn diện

 
Giải pháp cho người ung thư: Bi-Nutafit tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe toàn diện

Bi-Nutafit® là công thức đặc biệt chăm sóc sức khỏe toàn diện cho mọi đối tượng, nâng cao chất lượng cuộc sống. Là sản phẩm bảo vệ sức khoẻ cung cấp cho cơ thể những chất bổ dưỡng albumin, đạm, protein, các axit amin thiết yếu để nâng cao sức đề kháng và sự cường tráng của cơ thể, giúp sửa chữa và bảo vệ các mô, tế bào bị tổn thương do các tác nhân gây bệnh.

 
 
 

Công dụng của Bi-Nutafit®

- Bi-Nutafit bổ sung albumin, protein và các a xít amin thiết yếu cho cơ thể.

- Suy nhược cơ thể, suy nhược thần kinh, mất ngủ, stress..

- Sốt xuất huyết; chấn thương, hội chứng nhiễm trùng; nhiễm độc; viêm tuỵ...

- Trị liệu bỏng, nhanh liền sẹo, giúp làm mờ và giảm vết thâm nám trên da

- Chạy thận nhân tạo, suy thận cấp, mãn, hội chứng thận hư,

- Nâng cao sức đề kháng, bồi bổ sau phẫu thuật tim, phổi, phụ nữ sau sinh

- Sửa chữa tổn thương cấp độ DNA, tế bào;  khử gốc tự do

- Hỗ trợ điều trị cho người viêm gan vius, xơ gan, suy gan, gan nhiễm mỡ...

- Tăng cường sức đề kháng cho người thiếu máu, người mỏi mệt, ung thư máu.

- Tăng cường MD sau mổ, xạ trị, phòng và hỗ trợ điều trị các loại ung thư

 - Tăng khả năng hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe

- Chống lão hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống; tăng cường tuổi thọ.

 
    
 
   
Hotline tư vấn: 0962 876 060 - 0968 805 353 - 0978 307 072

____________________
 

Viết bình luận