Một số triệu chứng cảnh báo bệnh tim mạch tuyệt đối không nên chủ quan

Bệnh tim là một tình trạng bệnh lý liên quan đến các rối loạn của hệ thống tim mạch và mạch máu. Các loại bệnh tim thường gặp, có thể kể đến: bệnh mạch vành, tai biến mạch máu não, và tăng huyết áp, và đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Vậy bệnh tim bắt nguồn từ những nguyên nhân gì, có những triệu chứng nhận biết sớm nào và mọi cần làm gì để quá trình phòng ngừa và điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.

 
I. Nguyên nhân gây bệnh tim là gì?

Nguyên nhân gây ra bệnh phụ thuộc vào từng loại bệnh cụ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp:

- Bệnh động mạch vành: xuất phát từ sự tích tụ của các mảng chất béo trong động mạch, gọi là xơ vữa động mạch. Thói quen sống không lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn uống thiếu dưỡng chất, ít vận động, thừa cân và thói quen hút thuốc có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.

- Rối loạn nhịp tim: các nguyên nhân phổ biến của rối loạn nhịp tim bao gồm hút thuốc, bệnh động mạch vành, lạm dụng ma túy, bệnh tiểu đường, dị tật tim bẩm sinh, huyết áp cao, bệnh van tim, căng thẳng, sử dụng quá nhiều rượu hoặc caffeine, cũng như một số loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng

- Dị tật tim bẩm sinh: Dị tật tim bẩm sinh thường phát triển trong bụng của mẹ, sau khi tim phát triển, thường xảy ra khoảng một tháng sau thụ thai. Nguyên nhân bao gồm bệnh lý, thuốc men và yếu tố di truyền. Một số dị tật có thể phát triển ở người trưởng thành do cấu trúc tim thay đổi

- Bệnh cơ tim bị giãn nở: do lưu lượng máu sau khi bị tổn thương do cơn đau tim bị giảm, nhiễm trùng, độc tố và cả một số loại thuốc, bao gồm cả thuốc điều trị ung thư. Bệnh này cũng có thể bắt nguồn do nguyên nhân di truyền từ ba mẹ.

- Bệnh cơ tim phì đại: thường là do di truyền hoặc phát triển do áp lực huyết áp cao hoặc quá trình lão hóa.

- Bệnh cơ tim cứng: Có thể xuất phát từ các bệnh như rối loạn mô liên kết hoặc sự tích tụ các protein bất thường (bệnh amyloidosis).

- Nhiễm trùng tim: các bệnh nhiễm trùng nhưviêm nội tâm mạc, thường do vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng xâm nhập vào tim.

- Bệnh van tim: có thể là kết quả của dị tật van tim bẩm sinh hoặc van tim bị hỏng do rối loạn mô liên kết, nhiễm trùng (như viêm nội tâm mạc nhiễm trùng), hoặc thấp khớp.

II. Một số triệu chứng quen thuộc của bệnh tim

Các dấu hiệu sau đây có thể giúp bạn nhận biết sớm khả năng mắc bệnh tim, và khi gặp chúng, bạn nên xem xét việc thăm khám tim mạch:

1. Khó thở:

Là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh tim. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở thường xuyên, như một cảm giác áp lực trên ngực, đặc biệt khi nằm nghiêng xuống hoặc khi thở sâu. Nếu triệu chứng này ngày càng trở nên rõ rệt, bạn nên đi khám tim mạch sớm.

2. Cảm giác tức ngực:

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh tim. Bệnh nhân có thể cảm thấy nặng ngực, tức ngực, hoặc đau ở phần dưới xương ức. Các cơn đau thắt ngực thường có thể kéo dài khoảng 10 phút. Nếu bạn trải qua các triệu chứng này, nên nghỉ ngơi và đến gặp bác sĩ vì đó có thể là triệu chứng cảnh báo cho cơn đau nhồi máu cơ tim.

3. Phù:

Nếu bạn thấy mặt sưng to, mí mắt bị sưng, hoặc bàn chân sưng sau khi thức dậy hoặc vào một thời điểm cụ thể trong ngày, có thể là dấu hiệu bạn đang gặp suy tim.

4. Mệt mỏi và kiệt sức:

Trong hoạt động thường ngày hoặc ngay sau khi thức dậy, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức. Hiện tượng này có thể do thiếu máu đến tim, phổi hoặc não.

5. Ho dai dẳng:

Khi tim không cung cấp đủ máu cho cơ thể, có thể xảy ra sự tích tụ máu và dịch trong phổi, dẫn đến ho dai dẳng, khó thở, và ho khi nằm.

6. Chán ăn và buồn nôn:

Mặc dù có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến chán ăn và buồn nôn, đây cũng là triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch. Người mắc bệnh tim mạch thường cảm thấy no và chán ăn do sự tích tụ dịch trong gan và hệ tiêu hóa.

7. Đi tiểu đêm thường xuyên:

Người mắc suy tim thường phải đi tiểu đêm do tích tụ nước gây sưng ở nhiều phần của cơ thể, trong đó bao gồm cả thận.

8. Nhịp tim nhanh và không đều:

Khi cung cấp đủ máu cho cơ thể, nhịp tim có thể tăng nhanh để tăng khả năng bơm máu. Điều này có thể làm bạn cảm thấy lo lắng, có cảm giác tim đập nhanh, và thậm chí đánh trống ngực.

9. Chóng mặt và ngất xỉu:

Khi máu không đủ đến não hoặc nhịp tim bất thường, bạn có thể trải qua cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu trên, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám sớm. Chọn bệnh viện chuyên chẩn đoán và điều trị bệnh tim đáng tin cậy để đảm bảo rằng việc thăm khám và điều trị được thực hiện một cách hiệu quả.

III. N​hững người có nguy cơ cao mắc bệnh tim

Các yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch bao gồm:

Tuổi tác: người cao tuổi có nguy cơ cao.

Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với phụ nữ. Tuy nhiên, đến thời kỳ mãn kinh, tỷ lệ mắc bệnh tim của phụ nữ sẽ tăng lên.

Tiền sử bệnh gia đình: Nếu trong gia đình từng có người mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là người thân trực hệ, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá có thể làm thắt chặt mạch máu và carbon monoxide có thể gây hại cho lớp lót bên trong mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch. Người hút thuốc thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không hút thuốc.

Chế độ ăn uống không lành mạnh: Một chế độ ăn uống giàu chất béo, nhiều muối, đường và cholesterol có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Huyết áp cao: Huyết áp không kiểm soát được có thể gây làm dày và cứng động mạch, hạn chế sự lưu thông của máu.

Mức cholesterol cao trong máu: Cao huyết áp cholesterol có thể dẫn đến tích tụ mảng bám và xơ vữa động mạch.

Tiểu đường: Tiểu đường tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Béo phì: Sự thừa cân cùng với béo phì tăng nguy cơ các yếu tố nguy cơ.

Ít vận động: Thiếu tập thể dục thường kết nối với nhiều dạng bệnh tim mạch và yếu tố nguy cơ khác.

Căng thẳng: Căng thẳng không được quản lý có thể gây hỏng động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch cùng với các yếu tố nguy cơ khác.

Sức khỏe răng miệng kém: Nếu răng và nướu không khỏe mạnh, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến tim, gây viêm nội tâm mạc.Các phương pháp điều trị bệnh tim

Các phương pháp điều trị bệnh tim đa dạng và phụ thuộc vào tình trạng cụ thể. Dưới đây là các phương pháp điều trị bệnh tim thông dụng:

Thay đổi lối sống: là phương pháp đơn giản nhất nhưng đòi hỏi sự kiên trì từ bệnh nhân. Người bệnh tim nên lựa chọn cho mình một chế độ ăn uống ít chất béo và sodium, tập thể dục đều đặn (ít nhất 30 phút mỗi ngày trong tuần), từ bỏ hút thuốc và hạn chế việc uống rượu bia.

Sử dụng thuốc: Đối với các trường hợp nhiễm trùng, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc kháng sinh. Sử dụng thuốc nào để điều trị sẽ phụ thuộc vào loại bệnh tim cụ thể của từng bệnh nhân.

Phẫu thuật: Nếu thuốc không hiệu quả trong điều trị bệnh tim, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật tim.
Các phương pháp can thiệp, phẫu thuật dùng trong điều trị bệnh tim, bao gồm:

Nong mạch: điều trị tắc nghẽn mạch bằng cách sử dụng một thiết bị tương tự như quả bóng đưa vào điểm hẹp nhất của động mạch. Có thể chèn stent (một ống thép không gỉ nhỏ) để giữ động mạch mở ra và đảm bảo lưu thông máu.

Cắt động mạch: Loại phẫu thuật dùng để cắt mảng bám khỏi động mạch, tạo điều kiện cho máu lưu thông tự do.

Bắc cầu động mạch: Bác sĩ có thể lấy một phần động mạch hoặc tĩnh mạch từ một vị trí khác trên cơ thể (như cánh tay hoặc chân) và sử dụng nó để tạo một đường dẫn máu xung quanh khu vực động mạch bị tắc nghẽn.

Máy tạo nhịp tim nhân tạo: sử dụng một thiết bị điện tử nhỏ, đặt vào bên trong cơ thể để điều chỉnh nhịp tim.

Thay thế van tim: Nếu van tim bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, bác sĩ có thể chỉ định thay van tim.

Cắt nội mạc động mạch cảnh: trong quy trình này, bác sĩ sẽ loại bỏ mảng bám tích tụ tại động mạch cảnh để ngăn ngừa đột quỵ.


 
Giải pháp cho bạn: Sử dụng bổ sung thực phẩm chức năng giúp tăng cường sức khỏe tim mạch hoàn toàn từ thảo dược.
 
Thực phẩm chức năng không chỉ mang tới nhiều lợi ích tích cực đến sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các loại bệnh khác nhau, chúng đem lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện sức khỏe toàn diện

Giới thiệu đến bạn:  
Bi-Q10 Max Tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể


Bổ sung Bi-Q10 MAX hàng ngày giúp tim và hệ thống mạch khỏe mạnh. Giúp điều trị các cơn đau thắt ngực, thiếu máu, nhồi máu cơ tim, hỗ trợ phòng và chống các cơn đột quỵ, tai biến mạch máu não.​ Bi-Q10 Max là một sản phẩm đáp ứng được nhu cầu cấp thiết trong công tác phòng chống, nâng cao sức khỏe tim mạch và chữa trị các bệnh lý tim mạch ngày càng gia tăng. Bi-Q10 Max là công thức phối hợp giữa các dược chất đặc biệt có hoạt tính sinh học tốt nhất để tăng cường sức khoẻ tim mạch đã được đăng ký bản quyền về thương hiệu giữa các nhà khoa học của hãng dược phẩm CAPTEK SOFTGEL International, Inc, Hoa Kỳ và nhà phân phối BNC Medipharm.


 
Công dụng của Bi-Q10 Max® :

- Làm tim và hệ thống mạch khỏe mạnh, phòng và chống các cơ đau thắt ngực, thiếu máu, nhồi máu cơ tim.

- Tăng tuần hoàn não, chống rối loạn tiền đình, đâu nửa đầu, chống mất ngủ, suy nhược, mệt mỏi, tăng cường trí nhớ.

- Giảm cholesterol xấu, chống xơ vữa động mạch và phòng các biến chứng tiểu đường.

- Phòng và hỗ trợ điều trị tai biến mạch não, đột quỵ, hẹp hở van tim.

- Chống lão hoá, suy giảm thị lực, thoái hoá võng mạc, tăng cường miễn dịch.

- Bổ sung Bi-Q10 MAX hàng ngày giúp tim và hệ thống mạch khỏe mạnh.

- Bi-Q10 MAX giúp điều trị các cơn đau thắt ngực, thiếu máu, nhồi máu cơ tim, hỗ trợ phòng và chống các cơn đột quỵ, tai biến mạch máu não.

- Điều trị chứng mệt mỏi, suy nhược thần kinh, ăn ngủ kém, suy giảm trí nhớ.

- Tăng tuần hoàn não, chống rối loạn tiền đình, đau nửa đầu, hoa mắt chóng mặt, ù tai.

- Giảm cholesterol xấu, chống xơ vữa động mạch.

- Giúp phòng và điều trị các biến chứng của bệnh tiểu đường. Phòng và hỗ trợ điều trị tai biến mạch não, đột quỵ, hẹp hở van tim.

- Chống lão hoá, suy giảm thị lực, thoái hoá võng mạc, tăng cường miễn dịch.

 
 
 
Hotline tư vấn: 0962 876 060 - 0968 805 353 - 0978 307 072

Viết bình luận